Thực đơn
Hứa_(nước) Danh sách quân chủ nước HứaThụy hiệu | Họ tên | Số năm trị vì | thời gian trị vì | Xuất thân và quan hệ | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hứa Văn Thúc | TK 11 TCN - ? | Hậu duệ Bá Di | ||
2 | Hứa Đức công | Con Hứa Văn Thúc | |||
3 | Hứa Bá Phong | Phong | Con Hứa Đức công | ||
4 | Hứa Hiếu công | Con Hứa Bá Phong | |||
5 | Hứa Tĩnh công | Con Hứa Hiếu công | |||
6 | Hứa Khang công | Con Hứa Tĩnh công | |||
7 | Hứa Vũ công | Con Hứa Khang công | |||
8 | Hứa Văn công | Thời Chu U Vương、Chu Bình Vương | Con Hứa Vũ công | ||
Hai đời không rõ | |||||
11 | Hứa Trang Công | Khương Phất hoặc tên Khương Tư Nhân | Khoảng 20 năm | 731 TCN - 712 TCN | |
12 | Hứa Hoàn công | Khương Trịnh | 14 năm | Khoảng 711 TCN - 698 TCN | 《Xuân Thu Tả Truyện Chú》ghi là em Hứa Trang Công |
13 | Hứa Mục công | Khương Tân Thần | 42 năm | 697 TCN - 656 TCN | Em Hứa Trang công |
14 | Hứa Hy công | Khương Nghiệp | 34 năm | 655 TCN - 622 TCN | Con Hứa Mục công |
15 | Hứa Chiêu công | Khương Tích Ngã | 30 năm | 621 TCN - 592 TCN | Con Hứa Hy công |
16 | Hứa Linh công | Khương Ninh | 45 năm | 591 TCN - 547 TCN | Con Hứa Chiêu Công |
17 | Hứa Điệu công | Khương Mãi | 24 năm | 546 TCN - 523 TCN | Con Hứa Linh công |
18 | Hứa Nam Tư | Khương Tư | 19 năm | 522 TCN - 504 TCN | Con Hứa Điệu công |
19 | Hứa Nguyên công | Khương Thành | Khoảng 22 năm | Khoảng 503 TCN - 482 TCN | Cháu Hứa Điệu công |
20 | Hứa Nam Kết | Khương Kết | 481 TCN - ? | Con Hứa Nguyên công | |
Không rõ con cháu 4 đời | |||||
Hứa Tử Trang | Khương Trang | Không rõ niên đại |
Thực đơn
Hứa_(nước) Danh sách quân chủ nước HứaLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Hứa_(nước)